Tính năng sản phẩm Tiêu chuẩn chất lượng
| QCVN6-1:2010/BYT | Có |
| TCVN 11978:2017 | Có |
Kích thước
| Kích thước không tủ (DxRxC) | 280 x 400 x 460 mm |
Thông số kỹ thuật
| Màng lọc | RO 100GPD thay nhanh MỸ |
| Công suất lọc | 20 L/H |
| Bình áp | Bình áp nhựa đạt chuẩn an toàn sức khỏe của Châu Âu (Phiên bản sử dụng bình áp thép được sản xuất trước 04/2020) |
| Điện áp | 220V – 50Hz |
| Điện năng tiêu thụ | 24W |
| Hệ thống lọc | 9 Cấp lọc (3 Lõi lọc thô, màng RO, 5 Lõi lọc chức năng) |
| Các lõi chức năng | 2 Lõi T33-GAC; Lõi Far Infrared; Lõi Mineral; Lõi NanoSilver |
| Tỷ lệ thu hồi nước tinh khiết | 50-60% |
| Số lượng vòi | 1 |
| Khối lượng | 14 kg |
Dịch vụ
| Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Xuất xứ
| Xuất xứ | Việt Nam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.